-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13706:2023Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm Dried wood - Specifications based on variation of moisture content and moisture content gradient |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11784-1:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2057:1977Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled structural steel thick plats and wide flats specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |