Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16641 |
TCVN 2372:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
| 16642 |
TCVN 2373:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
| 16643 |
TCVN 2374:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
| 16644 |
TCVN 2375:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
| 16645 |
TCVN 2376:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
| 16646 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
| 16647 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
| 16648 |
TCVN 2602:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra định lượng khi tham số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical quality control. Inspection by variables |
| 16649 |
|
| 16650 |
TCVN 2621:1987Quặng và quặng tinh kim loại màu. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học Ores of non-ferrous metals and theirs concentrates. General requirements for methods of chemical analysis |
| 16651 |
TCVN 2726:1987Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật Concentrate of chromium ore - Technical specifications |
| 16652 |
TCVN 2727:1987Quặng tinh cromit. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học Concentrate of chromium ore. General requirements for methods of chemical analysis |
| 16653 |
TCVN 2728:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định độ ẩm Concentrate of chromium ore. Determination of hydroscopic moisture |
| 16654 |
TCVN 2729:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit Concentrate of chromium ore - Method for the determination of chromicoxide content |
| 16655 |
TCVN 2730:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Determination of calcium oxide content |
| 16656 |
TCVN 2731:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt Concentrate of chromium ore. Determination of total iron content |
| 16657 |
TCVN 2732:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Concentrate of chromium ore -Method for the determination of silicon dioxide content |
| 16658 |
TCVN 2822:1987Quặng đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thori oxit Rare-earth ores - Method for the determination of total oxide of rare earth elements, uranium oxide and thorium oxide contents |
| 16659 |
TCVN 4153:1987Ferosilic. Phương pháp xác định photpho Ferrosilicon.Determination of phosphorus content |
| 16660 |
|
