Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

16641

TCVN 4115:1985

Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications

16642

TCVN 4116:1985

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế

Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard

16643

TCVN 4117:1985

Đường sắt khổ 1435 mm. Tiêu chuẩn thiết kế

1435 mm gauge railway. Design standard

16644

TCVN 4118:1985

Hệ thống kênh tưới - Tiêu chuẩn thiết kế

Irrigation systems - Design standard

16645

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

16646

TCVN 4123:1985

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications

16647

TCVN 4125:1985

Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions

16648

TCVN 4128:1985

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications

16649

TCVN 4129:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút bằng gang có đệm, nối ren và nối bích có Pqư = 1 MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Cast iron plug valves with threaded and flanged ends for Pa = 1 MPa. Specifications

16650

TCVN 4130:1985

Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa

Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa

16651

TCVN 4131:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa

Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa

16652

TCVN 4133:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2)

16653

TCVN 4135:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2)

16654

TCVN 4136:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa

16655

TCVN 4137:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa

16656

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

16657

TCVN 4140:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa

16658

TCVN 4142:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa

Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa

16659

TCVN 4143:1985

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions

16660

TCVN 4145:1985

Ô tô khách. Thông số và kích thước cơ bản

Buses. Basic parameters and dimensions

Tổng số trang: 935