-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2096-5:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10591:2014Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất mỏi chịu tải theo chu kỳ Fibre-reinforced plastics – Determination of fatigue properties under cyclic loading conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2096-2:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9015-1:2011Cây trồng - Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số- - Phần 1: Phương pháp thể tích. Plants - Determination of total calcium and magnesium - Part 1: Titration method. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||