-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4809:2013Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5094:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1609:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4486:1988Tấm chuẩn độ cứng. Yêu cầu kỹ thuật Reference blocks of hardness. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |