-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4186:1986Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3680:1981Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic amplifiers. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||