-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 374:1970Quần áo trẻ em gái - Cỡ số Girl clother. Size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3817:1983Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung Asynchronous squirrel cage capacitor motors. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |