Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
16221 |
|
16222 |
|
16223 |
|
16224 |
|
16225 |
|
16226 |
|
16227 |
|
16228 |
|
16229 |
|
16230 |
|
16231 |
|
16232 |
|
16233 |
|
16234 |
|
16235 |
|
16236 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
16237 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
16238 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
16239 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
16240 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |