Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

16041

TCVN 4884:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Microbiology. General guidance for enumeration of microorganisms. Colony count technique at 30oC

16042

TCVN 4885:1989

Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements

16043

TCVN 4886:1989

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Trình tự lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Food products, spices and condiments. Sampling procedure for microbiological analysis

16044

TCVN 4887:1989

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật

Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis

16045

TCVN 4888:1989

Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên

Spices and condiments - Nomenclature - First list

16046

TCVN 4889:1989

Gia vị. Lấy mẫu

Spices and condiments. Sampling

16047

TCVN 4890:1989

Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn)

Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method)

16048

TCVN 4891:1989

Gia vị. Xác định hàm lượng chất ngoại lai

Spices and condiments. Determination of extraneous matter content

16049

TCVN 4892:1989

Gia vị. Xác định tạp chất

Spices and condiments. Determination of impurities

16050

TCVN 4893:1989

Vật liệu dệt. Nguyên tắc ký hiệu thành phần nguyên liệu

Textiles. Abbreviation of material components

16051

TCVN 4894:1989

Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics

16052

TCVN 4895:1989

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Ký hiệu cấu trúc

Textiles. Yarn. Symbols of structure

16053

TCVN 4896:1989

Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn

Textiles. Fabrics. Marking

16054

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

16055

TCVN 4898:1989

Biểu trưng thông tin công cộng

Public information symbols

16056

TCVN 4899:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của sương muối trong chế độ chu kỳ

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Salt mist cyclic tests

16057

TCVN 4900:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions

16058

TCVN 4901:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests

16059

TCVN 4902:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố bên ngoài. Thử rơi tự do

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Free fall tests

16060

TCVN 4903:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử va đập

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Shock tests

Tổng số trang: 956