• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10968:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối kết dính hoặc phủ bọc. 14

Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of cemented or wrapped joints

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13208:2020

An toàn quần áo trẻ em – Dây và dây rút trên quần áo trẻ em – Yêu cầu kỹ thuật

Safety of children's clothing – Cords and drawstrings on children's clothing – Specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10097-1:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 1: Quy định chung

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 1: General

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7447-7-729:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng

Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11772:2016

Thiết bị thể dục – Xà đơn

Gymnastic equipment – Horizontal bar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6149:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Độ bền với áp suất bên trong. Phương pháp thử

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Resistance to internal pressure. Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4201:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Determination of standard compactness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6610-5:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây)

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 8332:2010

Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu về an toàn

Medical laboratories. Requirements for safety

240,000 đ 240,000 đ Xóa
10

TCVN 7417-1:2004

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 1: Yêu cầu chung

Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements

164,000 đ 164,000 đ Xóa
11

TCVN 7417-24:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 24: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống chôn trong đất. 18

Conduit systems for cable management - Part 24: Particular requirements - Conduit systems buried underground

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 2752:2008

Cao su lưu hoá. Xác định mức độ tác động của các chất lỏng

Rubber, vulcanized. Determination of the effect of liquids

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 6150-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 10969:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GPR). Phương pháp thử để kiểm chứng độ bền với lệch dạng vòng ban đầu. 11

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test method to prove the resistance to initial ring deflection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 9255:2012

Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian

Performance standards in building - Definition and calculation of area and space indicators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 11477:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 5098:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ nén cổ chun

Hosiery - Test method for determination of pressure on elastic ring

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,904,000 đ