Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.421 kết quả.
Searching result
| 15341 |
TCVN 3569:1993Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker |
| 15342 |
|
| 15343 |
|
| 15344 |
|
| 15345 |
|
| 15346 |
|
| 15347 |
|
| 15348 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
| 15349 |
|
| 15350 |
|
| 15351 |
|
| 15352 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
| 15353 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
| 15354 |
|
| 15355 |
|
| 15356 |
|
| 15357 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
| 15358 |
|
| 15359 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
| 15360 |
|
