-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1998:1977Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6745-1:2000Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5999:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6259-8A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9573-1:2013Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Đánh tơi bột giấy hóa học Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 1: Disintegration of chemical pulps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7303-2-25:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-25: Yêu cầu riêng về an toàn cho máy điện tim Medical electrical equipment. Part 2-25: Particular requirements for the safety of lectrocardiographs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7303-2-28:2009Thiết bị điện y tế. Phần 2-28: Yêu cầu riêng về an toàn bộ lắp ráp nguồn tia X và bóng phát tia X cho chẩn đoán y tế Medical electrical equipment. Part 2-28: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 10041-10:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9344:2012Kết cấu bê tông cốt thép. Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp thí nghiệm chất tải tĩnh Reinforced concrete structures. Strength evaluation of flexural members in situ by static load test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9536:2012Máy thu hình - Hiệu suất năng lượng Television sets - Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 4337:1994Xà lan xăng dầu. Yêu cầu kỹ thuật đo lường Barges for oil products - Measurement specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,302,000 đ | ||||