-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6627-30:2011Máy điện quay. Phần 30: Cấp hiệu suất của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ (mã IE) Rotating electrical machines. Part 30: Efficiency classes of single-speed, three-phase, cage-induction motors (IE-code) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13686:2023Tấm lát sàn gỗ xốp dạng liên kết hạt – Phương pháp thử Floor tiles of agglomerated cork – Methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6080:1995Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu Building drawings - Projection methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8403:2010Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống đứng động Rules for Classification and Technical Supervision of Dynamic Riser Systems. |
516,000 đ | 516,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7540-2:2013Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7540-1:2013Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4340:1994Ván sàn bằng gỗ Wood parquet strips |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 966,000 đ | ||||