Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

2561

TCVN 8424-3:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 3: Determination and confirmatory tests

2562

TCVN 12756:2019

Thực phẩm – Xác định niacin và niacinamid trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh – Đo độ đục

Foodstuffs – Determination of niacin and niacinamide nicotinic acid and nicotinamide) in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

2563

TCVN 12757:2019

Thực p ẩm – Xác định axit pantothenic trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh-đo độ đục

Foodstuffs – Determination of pantothenic acid in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

2564

TCVN 12758:2019

Thực phẩm – Xác định hoạt độ nước

Foodstuffs – Determination of water activity

2565

TCVN 7117:2019

Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu

Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location

2566

TCVN 7119:2019

Da – Phép thử cơ lý – Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng trên đơn vị diện tích

Leather – Physical and mechanical tests – Determination of apparent density and mass per unit area

2567

TCVN 7126:2019

Da – Phép thử hoá – Chuẩn bị mẫu thử hoá

Leather – Chemical tests – Preparation of chemical test samples

2568

TCVN 12742:2019

Da – Da cừu axit hóa – Hướng dẫn phân loại trên cơ sở khuyết tật và kích cỡ

Leather – Pickled sheep pelts – Guidelines for grading on the basis of defect and size

2569

TCVN 12743:2019

Da – Xác định N-metyl-2-pyrolidon (NMP) có trong da bằng phương pháp hóa học

Leather – Chemical determination of N-metyl-2-pyrolidon (NMP) in leather

2570

TCVN 12744:2019

Da –Xác định khả năng phân hủy bởi vi sinh vật

Leather – Determination of degradability by micro-organisms

2571

TCVN 12745:2019

Da – Phép thử hóa – Hướng dẫn thử các hóa chất có trong da

Leather – Chemical tests – Guidelines for testing critical chemicals in leather

2572

TCVN 12746:2019

Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt

Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva

2573

TCVN 5860:2019

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

2574
2575

TCVN 12739-1:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 1: Các thuộc tính phân tích của các phương pháp thay thế

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 1: Analytical attributes of alternative methods

2576

TCVN 12739-2:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 2: Hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm sữa

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 2: Calibration and quality control in the dairy laboratory

2577

TCVN 12739-3:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 3: Quy tắc đánh giá và xác nhận giá trị sử dụng của các phương pháp định lượng thay thế trong phân tích sữa

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 3: Protocol for the evaluation and validation of alternative quantitative methods of milk analysis

2578

TCVN 12738:2019

Sữa và các sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn đối với các phép phân tích miễn dịch hoặc thụ thể để phát hiện dư lượng kháng sinh

Milk and milk products – Guidelines for the standardized description of immunoassays or receptor assays for the detection of antimicrobial residue

2579

TCVN ISO 14024:2019

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục

Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures

2580

TCVN ISO 14026:2019

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết

Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information

Tổng số trang: 934