Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.236 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 13480-1:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test |
142 |
TCVN 13480-2:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength |
143 |
TCVN 13480-3:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 3: xác định độ chịu mài mòn Bo¨hme Methods of test for screed materials – Part 3: Determination of wear resistance– Böhme |
144 |
TCVN 13480-4:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ chịu mài mòn BCA Methods of test for screed materials – Part 4: Determination of wear resistance– BCA |
145 |
TCVN 13480-5:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer |
146 |
TCVN 13480-6:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ cứng bề mặt Methods of test for screed materials – Part 6: Determination of surface hardness |
147 |
TCVN 13480-7:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings |
148 |
TCVN 13480-8:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định cường bộ bám dính Methods of test for screed materials – Part 8: Determination of bond strength |
149 |
TCVN 13480-9:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability |
150 |
TCVN 13481:2022Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods |
151 |
TCVN 13501:2022Vòi nước vệ sinh – Vòi đơn và vòi kết hợp cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung Sanitary tapware – Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification |
152 |
TCVN 3105:2022Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens |
153 |
|
154 |
|
155 |
TCVN 3109:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding |
156 |
TCVN 3111:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method |
157 |
TCVN 3112:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity |
158 |
TCVN 3113:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước Hardened concrete – Test method for water absorption |
159 |
TCVN 3114:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn Hardened concrete – Test method for abrasion |
160 |
TCVN 3115:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Hardened concrete – Test method for density |