• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12633:2020

Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Impermeability sheet pile - Requirements for design

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 5867:1995

Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8257-3:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

Sửa đổi 1:2022 TCVN I-2:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 2: Nguyên liệu hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 8302:2018

Quy hoạch thủy lợi - Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng

Water resources planning - Technical requiment of content, composition and volume

220,000 đ 220,000 đ Xóa
6

TCVN 8817-15:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 15: Xác định độ dính bám với cốt liệu tại hiện trường

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 15: Test Method for Determining Field Coating

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8728:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12846:2020

Công trình thủy lợi - Thành phần, nội dung lập thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công

Hydraulics structures – Components, Contents Requirements for Technical Design and Detai Designl

216,000 đ 216,000 đ Xóa
9

TCVN 9169:2012

Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Quy trình tưới nhỏ giọt.

Hydraulic structures. Irrigation and drainage system. Drip irrigation process

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8481:2010

Công trình đê điều - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình

Dyke work - Demand for element and volume of topographic survey

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN VIII:2022

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 8257-5:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,286,000 đ