-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3121:1979Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13882:2023Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13883:2023Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm Adjustable telescopic aluminium props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8257-5:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |