-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1842:1976Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ Tropical engineering - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2161:1977Trục của rơmooc và nửa rơmooc ô tô. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Automobile trailers and semitrailers. Shafts types, basis parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14145:2024Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4589:1988Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6538:2007Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13862:2023Phụ gia hoá học cho bê tông – Xác định ảnh hưởng của phụ gia hoá học đến ăn mòn cốt thép bê tông trong môi trường clorua Chemical admixtures for concrete - Determining effects of chemical admixtures on corrosion of embedded steel reinforcement in concrete exposed to chloride environments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |