Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.238 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 8860-9:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids |
742 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient |
743 |
TCVN 8860-7:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity |
744 |
TCVN 8860-10:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate |
745 |
TCVN 8860-11:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt |
746 |
TCVN 8860-12:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability |
747 |
|
748 |
TCVN 8827:2011Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash |
749 |
TCVN 8828:2011Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên Concrete - Requirements for natural moist curing |
750 |
|
751 |
TCVN 8824:2011Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa Cements. Test method for drying shrinkage of mortar |
752 |
TCVN 8820:2011Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method |
753 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient |
754 |
TCVN 8877:2011Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở autoclave Cements – Test method for autoclave expansion |
755 |
TCVN 8823:2011Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength |
756 |
TCVN 8577:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử tách mạch keo. Timber structures. Glued laminated timber. Methods of test for glue-line delamination |
757 |
TCVN 8578:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh. Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test |
758 |
TCVN 8574:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử xác định các tính chất cơ lý Timber structures. Glued laminated timber. Test methods for determination of physical and mechanical properties |
759 |
TCVN 7447-4-41:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock |
760 |
TCVN 7447-5-55:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment |