-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7568-15:2015Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71 Fire detection and alarm systems -- Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11722-3:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 3: Máy đánh bóng và máy mài nhẵn quay có quỹ đạo và quỹ đạo ngẫu nhiên. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 3: Polishers and rotary, orbital and random orbital sanders |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7392:2004Trang thiết bị y tế. Xác nhận và kiểm soát thường quy tiệt trùng bằng ethylen oxit Medical devices. Validation and routine control of ethylene oxide sterilization |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9599:2013Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7447-7-715:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp. Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 906,000 đ |