• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2207:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành đồng hàn trên ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat brass welded rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9981:2020

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió hệ thống đa cụm – Thử và xác định thông số tính năng

Multiple split-system air conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance

444,000 đ 444,000 đ Xóa
3

TCVN 136:1963

Côn của dụng cụ - Kích thước

Tapers of instruments. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3121:1979

Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý

Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11706:2016

Đường ống – Cụm ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng dùng để bảo vệ cáp điện trong môi trường dễ nổ.

Pipework – Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7447-7-717:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được

Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 994,000 đ