Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.962 kết quả.

Searching result

1961

TCVN 13066-6:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 6: Ống tròn kéo - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 6: Drawn round tubes - Tolerances on form and dimensions

1962

TCVN 13066-2:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 2: Mechanical properties

1963

TCVN 13066-3:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 3: Thanh và dây tròn - Dung sai hình dạng và kích thước (Dung sai đối xứng cộng trừ trên đường kính)

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 3: Drawn round bars and wires - Tolerances on form and dimensions (symmetric plus and minus tolerances on diameter)

1964

TCVN 13066-4:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 4: Thanh và dây chữ nhật - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 4: Drawn rectangular bars and wires - Tolerances on form and dimensions

1965

TCVN 13065-5:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 5: Thành phần hóa học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 5: Chemical composition

1966

TCVN 13066-1:2020

Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

1967

TCVN 13065-3:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 3: Băng - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 3: Strips - Tolerances on shape and dimensions

1968

TCVN 13065-4:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 4: Tấm và tấm mỏng - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 4: Sheets and plates - Tolerances on shape and dimensions

1969

TCVN 13065-2:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 2: Mechanical properties

1970

TCVN 12912:2020

Ống cao su và chất dẻo − Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh

Rubber and plastics hoses − Assessment of ozone resistance under static conditions

1971

TCVN 13065-1:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

1972

TCVN 11525-3:2020

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo − Độ bền rạn nứt ôzôn − Phần 3: Phương pháp so sánh và thay thế để xác định nồng độ ôzôn trong buồng thử nghiệm phòng thí nghiệm

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Resistance to ozone cracking − Part 3: Reference and alternative methods for determining the ozone concentration in laboratory test chambers

1973

TCVN 12911:2020

Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thuỷ tĩnh

Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Hydrostatic testing

1974

TCVN 6086:2020

Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô − Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic − Sampling and further preparative procedures

1975

TCVN 8494:2020

Cao su thiên nhiên thô − Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural − Determination of plasticity retention index (PRI)

1976

TCVN 5363:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device

1977

TCVN 12947:2020

Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm

Guidelines for the validation of food safety control measures

1978

TCVN 12948:2020

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố

Code of hygienic practice for street-vended foods

1979

TCVN 4509:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties

1980

TCVN 12946:2020

Nguyên tắc và hướng dẫn trao đổi thông tin trong các tình huống khẩn cấp về an toàn thực phẩm

Principles and guidelines for the exchange of information in food safety emergency situations

Tổng số trang: 949