• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1560:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13029:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định chiều dày của nhung phía trên lớp nền

Textile floor coverings – Determination of thickness of pile above the substrate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9249:2012

Sản phẩm và dịch vụ Công nghệ thông tin và truyền thông hỗ trợ người khuyết tật và người cao tuổi. Hướng dẫn thiết kế.

Information and communication technology poducts and services for accessibility of people with disabilities and old people. Design guidelines

396,000 đ 396,000 đ Xóa
4

TCVN 4034:1985

Máy nông nghiệp. Cày chảo

Agricultural machinery. Disk ploughs

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4467:1987

Tụ điện gốm nhóm I. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Ceramic dielectric capacitors of type I. Classification, basic parameters and specifications

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 4478:1991

Xe đạp. Tay lái và cọc lái

Bicycles. Handlebars and handlebar stems

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 7973-3:2013

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 3: Người nộm nhân trắc học lái mô tô trong thử nghiệm va chạm

Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 3: Motorcyclist anthropometric impact dummy

404,000 đ 404,000 đ Xóa
8

TCVN 5228:2007

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chứa lớn

Coke. Determination of bulk density in a large container

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 13281:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng furctian bằng phương pháp enzym - quang phổ

Foodstuffs - Determination of fructan content by enzymatic-spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,100,000 đ