Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

7661

TCVN 10211:2013

Phương tiện giao thông đường bộ, máy kéo và máy nông lâm nghiệp - Xác định đặc tính cháy của vật liệu nội thất

Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry -- Determination of burning behaviour of interior materials

7662

TCVN 10202:2013

Cần trục tháp. Yêu cầu ổn định

Tower cranes. Stability requirements

7663

TCVN 10210:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống lạnh dùng trong hệ thống điều hòa không khí di động (MAC) - Yêu cầu an toàn

Road vehicles -- Refrigerant systems used in mobile air conditioning systems (MAC) -- Safety requirements

7664

TCVN 10201-1:2013

Cần trục. Bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Maintenance. Part 1: General

7665

TCVN 10199-3:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes

7666

TCVN 10200-1:2013

Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Maintenance manual. Part 1: General

7667

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

7668

TCVN 10199-1:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Information labels. Part 1: General

7669

TCVN 10197:2013

Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian

Cranes. Measurement of velocity and time parameters

7670

TCVN 10187-4:2013

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ

Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 4: Equipment transported in road vehicles

7671

TCVN 10176-7-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng có thể điều chỉnh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-2: Lighting Device Control Protocol. Dimmable Light Device

7672

TCVN 10187-3:2013

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 3: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường sắt

Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 3: Equipment transported in rail vehicles

7673

TCVN 10176-7-11:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-11: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ chuyển mạch nguồn

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-11: Lighting Device Control Protocol. Switch Power Service

7674

TCVN 10176-7-10:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-10: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ điều chỉnh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-10: Lighting Device Control Protocol. Dimming Service

7675

TCVN 10176-7-1:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-1: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng nhị phân

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-1: Lighting Device Control Protocol. Binary Light Device

7676

TCVN 10176-6-17:2013

Công nghệ Thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-17: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ người sử dụng

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-17: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. User Operating Mode Service

7677

TCVN 10176-6-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-2: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị điều nhiệt theo vùng

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-2: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Zone Thermostat Device

7678

TCVN 10176-6-16:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service

7679

TCVN 10176-6-15:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-15: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ cảm biến nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-15: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Sensor Service

7680

TCVN 10176-6-14:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-14: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiêt bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ lịch biểu điểm đặt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-14: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Setpoint Schedule Service

Tổng số trang: 949