Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R5R5R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10220-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp thử - Phần 1: Tổng quan
Tên tiếng Anh

Title in English

Phthalate esters for industrial use - Methods of test - Part 1: General
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 1385-1:1977
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

71.080.70 - Este
Số trang

Page

8
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn chung liên quan đến phương pháp thử đối với phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Tiêu chuẩn này cũng quy định các phương pháp được sử dụng cho các phép thử sau:
- Phép đo màu;
- Xác định khối lượng riêng ở 20 °C;
- Xác định hàm lượng nước;
- Xác định chỉ số iod (chì áp dụng đối với diallyl phtalat);
- Xác định chỉ số khúc xạ;
- Xác định điểm chớp cháy;
- Xác định độ nhớt (không áp dụng đối với diallyl phtalat).
Tiêu chuẩn này có thể áp dụng đối với các sản phẩm sau (ngoại trừ các chất đã chỉ ở trên):
dimethyl phtalat
diethyl phtalat
diheptyl phtalat
dioctyl phtalat
di-isopropyl phtalat
dinonyl phtalat
diallyl phtalat
didecyl phtalat
di-isobutyl phtalat
ditridecyl phtalat
di-n-butyl phtalat
dibutoxyethyl phtalat
dehexyl phtalat
benzyl butyl phtalat
Danh mục các phần của bộ ISO 1385 được nêu trong Phụ lục A.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2309 (ISO 760), Xác định hàm lượng nước-Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chung).
TCVN 3731 (ISO 758), Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp-Xác định khối lượng riêng ở 20 °C.
ISO/R 150 Raw, refined and boiled linseed oil (Dầu lanh thô, tinh chế và đã được đun sôi).
ISO 2211, Liquid chemical Products-Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobals scale) (Sản phẩm hóa học dạng lỏng-Đo màu theo đơn vị Hazen (Thang đo platin-coban).
ISO 2592 ,Petroleum Products-Determination of flash and fire point-Cleveland open cup method (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy-Phương pháp cốc hở Cleveland).
ISO 3104, Petroleum Products-Transparent and opaque liquids-Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ-Chất lỏng trong suốt và không trong suốt-Xác định độ nhớt động học và cách tính độ nhớt động lực).
ISO 3170, Petroleum liquids-Manual sampling (Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng-Lấy mẫu thủ công).
Quyết định công bố

Decision number

3983/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2013