-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7444-6:2004Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7444-3:2004Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13771:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10215:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa - Phương pháp thử và yêu cầu, L6 Road vehicles -- Spark-plugs -- Test methods and requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||