Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R2R8R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10215:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa - Phương pháp thử và yêu cầu, L6
Tên tiếng Anh

Title in English

Road vehicles -- Spark-plugs -- Test methods and requirements
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 11565:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

43.060.50 - Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển
Số trang

Page

15
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử và yêu cầu đối với đặc tính điện và cơ của bugi đánh lửa sử dụng trên động cơ đốt cháy cưỡng bức.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 1919, Road vehicles-M14 x 1,25 spark-plugs with flat seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M14 x 1,25 đế phẳng và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 2344, Road vehicles-M14 x 1,25 spark-plugs with conical seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M14 x 1,25 đế hình côn và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 2345, Road vehicles-M18 x 1,5 spark-plugs with conical seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M18 x 1,5 đế hình côn và vỏ lắp với nắp xylanh tương ứng).
ISO 2346, Road vehicles-M14 x 1,25 compact spark-plugs with flat seating and 19 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M14 x 1,25 ren mịn đế phẳng và hình lục giác dài 19 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 2347, Road vehicles-M14 x 1,25 compact spark-plugs with conical seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M14 x 1,25 ren bước nhỏ đế hình côn và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 2704, Road vehicles-M10 x 1 spark-plugs with flat seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M10 x 1 đế phẳng và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 2705, Road vehicles-M12 x 1,25 spark-plugs with flat seating and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M12 x 1,25 đế phẳng và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 6789, Assembly tools for screws and nuts-Hand torque tools-Requirements and test methods for design conformance testing, quality conformance testing and recalibration procedure (Bộ dụng cụ sử dụng cho bu lông và đai ốc-Dụng cụ cân mômen bằng tay-Yêu cầu và phương pháp thử đối với thử nghiệm phù hợp thiết kế, phù hợp chất lượng và quy trình hiệu chuẩn lại).
ISO 8470, Road vehicles-M14 x 1,25 spark-plugs with flat seating and 16 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M14 x 1,25 đế phẳng và hình lục giác dài 16 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 16246, Road vehicles-M12 x 1,25 spark-plugs with flat seating and 14 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M12 x 1,25 đế phẳng và hình lục giác dài 14 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 19812, Road vehicles-M10 x 1 spark-plugs with flat seating and 16 mm hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M10 x 1 đế phẳng và hình lục giác dài 16 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).
ISO 22977, Road vehicles-M12 x 1,25 spark-plugs with flat seating and 14 mm bi-hexagon and their cylinder head housings. (Phương tiện giao thông đường bộ-Bugi đánh lửa M12 x 1,25 đế phẳng và hai hình lục giác dài 14 mm và vỏ lắp với nắp xylanh).
IEC 60051-1, Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories-Part 1:Definitions and general requirements common to all parts (Thiết bị đo điện dạng tương tự chỉ thị trực tiếp và các phụ kiện-Phần 1:Định nghĩa và yêu cầu chung cho tất cả các bộ phận).
IEC 60068-2-6, Environmental testing-Part 2:Test-Test Fc:Vibration (sinusoidal) (Thử môi trường-Phần 2:Thử nghiệm-Thử nghiệm FC:Rung động (hình sin)).
Quyết định công bố

Decision number

4215/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013