Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R3R5R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10223:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Xylen sử dụng trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Xylene for industrial use - Specifications
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5280:1979
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.080.15 - Hidrocacbon thơm
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với xylen phù hợp cho mục đích sử dụng trong công nghiệp.
Tiêu chuẩn này có thể áp dụng đối với chất chứa chủ yếu là các đồng phân xylen [C6H4.(CH3)2] và ethylbenzen (C6H5.C2H5). CHÚ THÍCH: Đối với một số mục đích, các bên liên quan có thể thỏa thuận thành phần của xylen. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 10221:2013 (ISO 1995:1981), Hydrocarbon thơm-Lấy mẫu. TCVN 10224:2013 (ISO 5282:1982), Hydrocarbon thơm-Xác định hàm lượng lưu huỳnh-Phương pháp khử Pitt-Ruprecht và đo quang phổ. ISO 1523 Paints and varnishes-Determination of flash-point-Closed cup method (Sơn và vecni-Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín) ISO 2160 Petroleum products-Corrosiveness to copper-Copper strip test (Sản phẩm dầu mỏ-Ăn mòn đồng-Phép thử miếng đồng) ISO 2211 Liquid chemical products-Measurement of colour in Hazen units (plantinum-cobals scale) (Sản phẩm hóa học dạng lỏng-Đo màu theo đơn vị Hazen (Thang đo platin-coban) ISO 3679 Paints and varnishes-Rapid test for determination of flash point (Sơn và vecni-Phương pháp xác định nhanh điểm chớp cháy). ISO 4626 Volatile organic liquids-Determination of boiling range (Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi-Xác định dải sôi). ISO 5274 Aromatic hydrocarbons-Acid-wash test (Hydrocarbon thơm-Phép thử rửa axit) ISO 5275 Aromatic hydrocarbons-Test for presence of mercaptans (thiols)-Doctor test (Hydrocarbon thơm-Phép thử sự có mặt của mercaptans (thiols)-Phép thử doctor) ISO 5276 Aromatic hydrocarbons-Test for neutrality (Hydrocarbon thơm-Phép thử độ trung tính). ISO 5277 Aromatic hydrocarbons-Determination of residue on evaporation (Hydrocarbon thơm-Xác định cặn sau khi bay hơi). ISO 5281 Aromatic hydrocarbons-Determination of density at 20oC (Hydrocarbon thơm-Xác định khối lượng riêng ở 20oC). ISO 6271 Clear liquids-Estimation of colour by the platium-cobalt scale (Chất lỏng trong suốt-Xác định màu bằng thang đo platin-coban). |
Quyết định công bố
Decision number
3983/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2013
|