-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10237-2:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 2: Phương pháp nhúng ngập quả dọi Paints and varnishes. Determination of density. Part 2: Immersed body (plummet) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6505-1:1999Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 1: Most probable number technique (MPN) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10213-1:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5749:1999Ô tô khách. Yêu cầu an toàn chung Buses. General requirements for safety |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6170-7:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms. Structure. Part 7: Foundation design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10221:2013Hydrocarbon thơm. Lấy mẫu. Aromatic hydrocarbons. Sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |