Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
4841 |
TCVN 11654:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị và bảo quản mẫu thử Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation and storage of test samples |
4842 |
TCVN 11653-3:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 3: Môi trường Information technology – Print cartridge characterization – Part 3: Environment |
4843 |
TCVN 11653-2:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 2: Báo cáo dữ liệu mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 2: Cartridge characterization data reporting |
4844 |
TCVN 11653-1:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework |
4845 |
TCVN 11652:2016Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc. Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope |
4846 |
TCVN 11651:2016Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước Anionic surface active agents – Determination of solubility in water |
4847 |
TCVN 11650:2016Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer |
4848 |
TCVN 11649:2016Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis |
4849 |
TCVN 11648:2016Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content |
4850 |
TCVN 11647:2016Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định hàm lượng alkan monosulfonat bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp Surface active agents – Technical alkane sulfonates – Determination of alkane monosulfonates content by direct two– phase titration |
4851 |
TCVN 11646:2016Thông tin và tư liệu – Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư Documentation – Presentation of title information of series |
4852 |
TCVN 11645:2016Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL) |
4853 |
TCVN 11644:2016Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods |
4854 |
TCVN 11643:2016Thông tin và tư liệu – Mã thể hiện tên của các hệ thống chữ viết Information and documentation – Codes for the representation of names of scripts |
4855 |
TCVN 11642-2:2016Thông tin và tài liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 2: Hình thức trình bày tuân thủ trong triển khai giao thức Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 2: Protocol implementation conformance statement (PICS) proforma |
4856 |
TCVN 11642-1:2016Thông tin và tư liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 1: Đặc tả giao thức Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 1: Protocol specification |
4857 |
TCVN 11641-2:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement |
4858 |
TCVN 11641-1:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests |
4859 |
TCVN 11640:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp. Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings |
4860 |
TCVN 11639-3:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel |