Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
4441 |
TCVN 12073-3:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 3: Yêu cầu đối với túi giữ lạnh Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 3: Specification for thermal packs |
4442 |
TCVN 12074:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Xác định nhiệt độ của vật liệu và dụng cụ bằng chất dẻo tại bề mặt tiếp xúc chất dẻo/thực phẩm trong quá trình gia nhiệt bằng lò vi sóng và lò thông dụng để chọn nhiệt độ phù hợp cho phép thử thôi nhiễm Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Determination of temperature of plastics materials and articles at the plastics/food interface during microwave and conventional oven heating in order to select the appropriate temperature for migration testing |
4443 |
TCVN 12075:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phương pháp xác định sự tiếp xúc của chất béo Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Test methods for the determination of fatty contact |
4444 |
TCVN 12070:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp thử sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs. Test methods for thermal shock and thermal shock endurance |
4445 |
|
4446 |
TCVN 12109-1:2017Thép không gỉ thông dụng - Phần 1: Sản phẩm phẳng chịu ăn mòn Stainless steels for general purpose - Part 1: Corrosion – resistant flat products |
4447 |
TCVN 10899-2-4:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement |
4448 |
TCVN 11344-15:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 15: Khả năng chịu nhiệt hàn đối với linh kiện lắp xuyên qua lỗ Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 15: Resistance to soldering temperature for through-hole mounted devices |
4449 |
TCVN 12072:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles |
4450 |
TCVN 12071:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ hấp thụ nước của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for water absorption of ceramic articles |
4451 |
TCVN 12073-2:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 2: Yêu cầu đối với túi và hộp giữ nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 2: Specification for insulated bags and boxes |
4452 |
TCVN 12073-1:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 1: Yêu cầu đối với dụng cụ chứa chân không và bình giữ nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 1: Specification for vacuum ware, insulated flasks and jugs |
4453 |
TCVN 11845-2:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers |
4454 |
TCVN 11845-3:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers |
4455 |
TCVN 11845-4:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers |
4456 |
TCVN 11845-5:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers |
4457 |
|
4458 |
TCVN 11741:2017Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods |
4459 |
TCVN 11953-1:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phương pháp thử và thiết bị thử - Phần 1: Xác định độ rò rỉ khí vào bên trong Respiratory protective devices - Methods of test and test equipment - Part 1: Determination of inward leakage |
4460 |
TCVN 8033:2017Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan |