Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 10093:2013Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract |
42 |
TCVN 10091:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định sự truyền nhiễm các chất kháng khuẩn Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the transfer of antimicrobial constituents |
43 |
TCVN 10089:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và các tông được làm trắng bằng chất huỳnh quang Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board |
44 |
TCVN 10087:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và cáctông được nhuộm màu. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of colour fastness of dyed paper and board |
45 |
|
46 |
TCVN 8308:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định formaldehyt trong dung dịch nước chiết Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of formaldehyde in an aqueous extract |
47 |
TCVN 8309-5:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 5: Xác định độ bền kéo ướt Tissue paper and tissue products. Part 5: Determination of wet tensile strength |
48 |
TCVN 8309-4:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 4: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ Tissue paper and tissue products. Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption |
49 |
TCVN 8309-6:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 6: Xác định định lượng Tissue paper and tissue products. Part 6: Determination of grammage |
50 |
TCVN 6897:2010Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
51 |
TCVN 1862-2:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) |
52 |
TCVN 8307:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract |
53 |
TCVN 8309-8:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 8: Xác định thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước theo phương pháp giỏ ngâm Tissue paper and tissue products. Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method |
54 |
TCVN 8309-9:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn Tissue paper and tissue products. Part 9: Determination of ball burst strength |
55 |
|
56 |
TCVN 6728:2010Giấy và cáctông. Xác định độ đục (nền giấy). Phương pháp phản xạ khuyếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method |
57 |
TCVN 1865-2:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness) |
58 |
TCVN 1867:2010Giấy và cáctông. Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô Paper and board. Determination of moisture content of a lot. Oven-drying method |
59 |
TCVN 1862-3:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min) |
60 |
TCVN 7068-4:2008Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 4: Xử lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 120 độ C hoặc 150 độ C Paper and board. Accelerated ageing. Part 4: Dry heat treatment at 120 or 150 degrees C |