-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4009:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9273:2012Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435mm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 1435mm gauge urban railway vehicles - Specification and testing methods. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4011:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Nồi hơi, thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Boilers, heat exchangers and pressure vessels |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3994:1985Chống ăn mòn trong xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Phân loại môi trường xâm thực Anti-corrosion in construction concrete and reinforced concrete structures - Classification of aggressive surroundings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4004:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang thiết bị Code of practice for grading and building steel coves sea-going ships. Equipment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9252:2012Hộp bảo quản tài liệu lưu trữ Boxs for preservation of archival records |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||