Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 101 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11526:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định modul trượt và độ bám dính với tấm cứng – Phương pháp trượt chập bốn Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of shear modulus and adhesion to rigid plates – Quadruple– shear methods |
22 |
TCVN 11525-1:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Độ bền rạn nứt ôzôn – Phần 1: Thử nghiệm biến dạng tĩnh và động Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: Static and dynamic strain testing |
23 |
TCVN 7647:2016Cao su lưu hóa – Xác định độ bám dính với sợi mành kim loại Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord |
24 |
TCVN 5320-2:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures |
25 |
TCVN 5320-1:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures |
26 |
TCVN 1596:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định độ bám dính với sợi dệt Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to textile fabrics |
27 |
TCVN 11019:2015Cao su. Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm. 26 Rubber -- Guide to the calibration of test equipment |
28 |
TCVN 11020:2015Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17 Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance |
29 |
TCVN 11021:2015Hỗn hợp cao su thử nghiệm. Chuẩn bị, cán luyện và lưu hóa. Thiết bị và quy trình. 34 Rubber test mixes -- Preparation, mixing and vulcanization -- Equipment and procedures |
30 |
|
31 |
TCVN 10527:2014Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) -Evaluation procedure |
32 |
TCVN 10530:2014Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo dẫn điện và tiêu tán điện - Phương pháp đo điện trở suất Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastics - Measurement of resistivity |
33 |
TCVN 10531:2014Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định biến dạng dư khi giãn dưới độ giãn dài không đổi và biến dạng dư khi giãn, độ giãn dài, độ rão dưới tải trọng kéo không đổi Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tension set under constant elongation, and of tension set, elongation and creep under constant tensile load |
34 |
TCVN 1597-2:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (DELFT) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of tear strength -- Part 2: Small (Delft) test piece |
35 |
TCVN 1595-1:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết kế đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 1: Durometer method (Shore hardness) |
36 |
TCVN 1595-2:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 2: Phương pháp sử dụng dụng cụ bỏ túi IRHD Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 2: IRHD pocket meter method |
37 |
TCVN 1597-1:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of tear strength -- Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces |
38 |
TCVN 9810:2013Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) |
39 |
TCVN 6090-3:2013Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, không có bột màu, chứa dầu Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR |
40 |
TCVN 6090-4:2013Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 4: Xác định tốc độ hồi phục ứng suất Mooney Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 4: Determination of the Mooney stress-relaxation rate |