Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 86 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6319:1997

Các loại cao su và latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat

Rubber and rubber latices- Determination of manganese content – Sodium periodate photometric methods

62

TCVN 6320:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrate. Determination of sludge content

63

TCVN 6321:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi

Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number

64

TCVN 6322:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex, natural, concentrate - Determination of boric acid content

65

TCVN 6323:1997

Cao su thiên nhiên và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices – Nomenclature

66

TCVN 3769:1995

Cao su thiên nhiên SVR

Natural rubber SVR

67

TCVN 6086:1995

Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Natural rubber. Sampling and sample preparation

68

TCVN 6087:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

Natural rubber. Determination of ash content

69

TCVN 6088:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Natural rubber. Determanation of volatile matter content

70

TCVN 6089:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

Natural rubber – Determination of dirt content

71

TCVN 6090:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney

Natural rubber. Determination of Mooney viscosity

72

TCVN 6091:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ

Natural rubber- Deternination of nitrogen content

73

TCVN 6092:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method

74

TCVN 6093:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Natural rubber. Colour index test

75

TCVN 6094:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động

Natural rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

76

TCVN 5597:1991

Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content

77

TCVN 5598:1991

Mủ cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

78

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

79

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

80

TCVN 4858:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex. Determination of dry rubber content

Tổng số trang: 5