-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-4:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt Qualities and units. Part 4: Heat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6086:1995Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Natural rubber. Sampling and sample preparation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||