Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R3R2R0R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 3769:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su thiên nhiên SVR
|
Tên tiếng Anh
Title in English Natural rubber SVR
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho cao su thiên nhiên SVR được sản xuất từ cây hevea brasiliensis và không được áp dụng cho các loại cao su thiên nhiên khác.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6086:1995, Cao su thiên nhiên-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. TCVN 6089:1995, Cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng chất bẩn TCVN 6087:1995, Cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng tro TCVN 6091:1995, Cao su thiên nhiên-Xác định hàn lượng nitơ TCVN 6088:1995, Cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng chất bay hơi TCVN 6092:1995, Cao su thiên nhiên – Xác định độ dẻo ban đầu ( P0) và chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI) TCVN 6090:1995 Cao su thiên nhiên-Xác định độ nhớt Mooney TCVN 6094:1995 Cao su thiên nhiên – Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động |
Quyết định công bố
Decision number
1635/QĐ-TĐC , Ngày 23-09-1995
|