-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6443:2009Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14126:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens) – Laboratory method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6091:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ Natural rubber- Deternination of nitrogen content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |