-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 205:1966Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản Pipe cylindical thread. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6092:1995Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |