-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 330:1969Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước Round nuts with radially spacrd holes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8763:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6320:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate. Determination of sludge content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |