-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6137:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6093:1995Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu Natural rubber. Colour index test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |