Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 86 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 6088:2004Cao su. Xác định hàm lượng chất bay hơi Rubbers, raw. Determination of volatile matter content |
42 |
TCVN 6089:2004Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn Rubber, raw natural. Determination of dirt content |
43 |
TCVN 6090-1:2004Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos |
44 |
TCVN 6092-2:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method |
45 |
TCVN 6091:2004Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural and rubber latex, natural. Determination of nitrogen content |
46 |
TCVN 6092-1:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI) |
47 |
|
48 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
49 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
50 |
TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content |
51 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |
52 |
TCVN 4860:1997Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH |
53 |
TCVN 4864:1997Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
54 |
|
55 |
TCVN 6313:1997Tiêu chuẩn về an toàn cho trẻ em. Hướng dẫn chung Child safety and standards. General guidelines |
56 |
TCVN 6314:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia preserved types. Specifications |
57 |
TCVN 6315:1997Các loại latex cao su. Xác định hàm lượng chất rắn Rubber latices. Determination of total solids content |
58 |
TCVN 6316:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học Latex rubber, natural, concentrate. Determination of mechanical stability |
59 |
TCVN 6317:1997Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết Rubber latex. Determination of coagulum content |
60 |
TCVN 6318:1997Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method |