Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R5R5R2R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 6092-1:2004
Năm ban hành 2004

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Cao su thiên nhiên - Xác định độ dẻo - Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber, raw natural - Determination of plasticity - Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI)
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 2930:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
Số trang

Page

8
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) đối với cao su thô
thiên nhiên.
PRI là thước đo độ bền của cao su thô thiên nhiên đối với sự oxi hóa nhiệt. Độ bền cao chịu oxi hóa nhiệt biểu thị cho giá trị cao của chỉ số này.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6086:2004 (ISO 1795:2000) Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử.
TCVN 6092-2:2004 (ISO 2007:1991) Cao su thiên nhiên Xác định độ dẻo Phần 2:Cao su chưa lưu hoá Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh.
ISO 2393:1994 Rubber test mixes Preparation, mixing and vulcanization Equipment and procedures (Hỗn hợp cao su thử nghiệm Chuẩn bị, trộn và lưu hóa Thiết bị và cách tiến hành).
Quyết định công bố

Decision number

2733/ QĐ/ BKHCN , Ngày 09-12-2008