• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4334:2007

Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7032:2002

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

164,000 đ 164,000 đ Xóa
3

TCVN 8013-2:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat

Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6316:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học

Latex rubber, natural, concentrate. Determination of mechanical stability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6315:1997

Các loại latex cao su. Xác định hàm lượng chất rắn

Rubber latices. Determination of total solids content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 464,000 đ