• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6308:1997

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh đông. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Refrigerator-freezers. Characteristics and test methods

324,000 đ 324,000 đ Xóa
2

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8185:2009

Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được

Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 1896:1976

Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon rough nuts. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6314:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia preserved types. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 624,000 đ