Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 126 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
103 |
TCVN 1553:1974Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít Wood. Determination of adhesion force of nails and screws |
104 |
|
105 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
106 |
|
107 |
|
108 |
|
109 |
|
110 |
|
111 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
112 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
113 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
114 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
115 |
|
116 |
TCVN 360:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation |
117 |
|
118 |
|
119 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
120 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |