Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 126 kết quả.

Searching result

101

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

102

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

103

TCVN 1553:1974

Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít

Wood. Determination of adhesion force of nails and screws

104

TCVN 1554:1974

Gỗ. Phương pháp xác định độ thấm nước

Wood. Determination of water penetration

105

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý

Wood. Classification after mechanical and physical characteristics

106

TCVN 1073:1971

Gỗ tròn. Kích thước cơ bản

Round timbers. Basic dimensions

107

TCVN 1074:1971

Gỗ tròn - khuyết tật

Round timber - Defects

108

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản

Planks - Basic dimensions

109

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

110
111

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

112

TCVN 356:1970

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý

Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests

113

TCVN 357:1970

Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm

Wood. Determination of the number of year circles

114

TCVN 358:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý

Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test

115

TCVN 359:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of water absorption

116

TCVN 360:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài

Wood. Determination of water absorption and elongation

117

TCVN 361:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút

Wood. Determination of shrinkage

118

TCVN 362:1970

Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Wood. Determination of volume mass

119

TCVN 363:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén

Wood. Determination of compression strength

120

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

Tổng số trang: 7