• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1554:1974

Gỗ. Phương pháp xác định độ thấm nước

Wood. Determination of water penetration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1638:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá

Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1633:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1597:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber - Method for determination of tear strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1654:1975

Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steels. Conic sections. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 1552:1974

Máy nông nghiệp - bừa đĩa - yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machine - Disk harrow. Dem and Technicals

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 1553:1974

Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít

Wood. Determination of adhesion force of nails and screws

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ