-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3044:1979Mũi khoan xoắn dài chuôi côn. Kích thước cơ bản Long twist drills with taper shanks. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3054:1979Mũi khoét răng chắp hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inserted blade counterbores. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3070:1979Mũi doa côn 1:30 chuôi côn. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:30 with taper shank. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3068:1979Mũi doa máy gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped machine reamers. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3069:1979Mũi doa côn 1:30 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:30 with cylindrical shanks. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3133:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2 Wood preservation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3137:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy Wood preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for wood used as raw material for paper production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |