-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3072:1979Mũi doa côn moóc ngắn. Kết cấu và kích thước Short Morse taper reamers. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3071:1979Mũi doa côn moóc chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Morse taper reamers with cylindrical shanks. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3080:1979Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3060:1979Mũi khoét côn Counter-sinks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3135:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1 Wood preservation. Preventive method against insects for furniture with preservative BQG1 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3136:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp đề phòng mốc cho ván sàn sơ chế Wood preservation. Preventive method against wood staining fungi for primary processing parquet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |