Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 272 kết quả.

Searching result

221

TCVN 5016:1989

Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật

Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements

222

TCVN 4209:1986

Dây thép tròn mác OL100 Cr2 dùng làm bi cầu, bi đũa và vòng. Yêu cầu kỹ thuật

Round wire of mark OL100 Cr2 steel balls rolles and ball races of rolling bearings - Technical requirements

223

TCVN 1650:1985

Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions

224

TCVN 1651:1985

Thép cốt bê tông cán nóng

Hot-rolled steel for reinforcement of concrete

225

TCVN 4148:1985

Thép ổ lăn

Steel for ball and rolling bearings

226

TCVN 3944:1984

Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước

Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters

227

TCVN 3779:1983

Thép tấm mỏng rửa axit

Thin pickled sheet steels

228

TCVN 3780:1983

Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước

Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions

229

TCVN 3781:1983

Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật

Zinc-plate steel sheet - Technical requirements

230

TCVN 3782:1983

Thép dây tròn làm dây cáp

Round steel wire for for manufacture of cables

231

TCVN 3784:1983

Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng

Hot-dip tin-coated hot-rolled steel sheets

232

TCVN 3785:1983

Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng

Hot rollo hot dipped tin plate

233

TCVN 3599:1981

Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác

Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad

234

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions

235

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

236

TCVN 3602:1981

Thép tấm mỏng đen cán nóng

Thin hot-rolled black steel sheet

237

TCVN 3099:1979

Dây thép cacbon dùng chồn nguội

Cold-reduced carbon steel wires

238

TCVN 3100:1979

Dây thép tròn dùng làm cốt thép bê tông ứng lực trước

Round steel wire for the reinforcement of prestressed concrete structures

239

TCVN 3101:1979

Dây thép cacbon thấp kéo nguội dùng làm cốt thép bê tông

Cold-drawn low-carbon steel wire for the reinforcement of concrete structures

240

TCVN 3102:1979

Dây thép mạ kẽm dùng để bọc dây điện và dây cáp điện

Zinc-coated steel wire for electric wire and cable armouring

Tổng số trang: 14