• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11628-1:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7921-4-2:2013

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-2: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Vận chuyển.

Classification of environmental conditions. Part 4-2: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Transportation

216,000 đ 216,000 đ Xóa
3

TCVN 3779:1983

Thép tấm mỏng rửa axit

Thin pickled sheet steels

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 416,000 đ