-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12108-4:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 4: Kích thước và bố cục của trạm làm việc Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8257-2:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ cứng của cạnh, gờ và lõi Gypsum boards. Test methods. Part 2: Determination of end, edge and core hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10143:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector quang hóa ngọn lửa Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Flame Photometric Detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12254:2018Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12667-3-2:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-2: Sàng lọc – Flo, clo và brom trong polyme và chất điện tử sử dụng sắc ký ion hóa ngọn lửa (C-IC) Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-2: Screening – Fluorine, chlorine and bromine in polymers and electronics by combustion-ion chromatography (C-IC) |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8714:2011Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7973-3:2013Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 3: Người nộm nhân trắc học lái mô tô trong thử nghiệm va chạm Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 3: Motorcyclist anthropometric impact dummy |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4478:1991Xe đạp. Tay lái và cọc lái Bicycles. Handlebars and handlebar stems |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,346,000 đ |